always
/ˈɔːlweɪz/
(adverb)
luôn luôn
Ví dụ:
- She always arrives at 7.30.
- Always lock your car.
- The children always seem to be hungry.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!