amazed /əˈmeɪzd/
(adjective)
rất ngạc nhiên
Ví dụ:
  • I was amazed at her knowledge of French literature.
  • an amazed silence
  • We were amazed to find that no one was hurt.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!