Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng ambition ambition /æmˈbɪʃən/ (noun) hoài bão, tham vọng Ví dụ: It had been her lifelong ambition. She never achieved her ambition of becoming a famous writer. His burning ambition was to study medicine. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!