Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng ambulance ambulance /ˈæmbjələns/ (noun) xe cứu thương, xe cấp cứu Ví dụ: Call an ambulance! ambulance staff the ambulance service Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!