anniversary
/ˌænɪˈvɜːsəri/
(noun)
ngày/lễ kỉ niệm
Ví dụ:
- the theatre's 25th anniversary celebrations
- on the anniversary of his wife's death
- to celebrate your wedding anniversary
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!