annoying
/əˈnɔɪɪŋ/

(adjective)
gây bực mình
Ví dụ:
- Her most annoying habit was eating with her mouth open.
- This interruption is very annoying.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!