anxious /ˈæŋkʃəs/
(adjective)
lo lắng, băn khoăn
Ví dụ:
  • He seemed anxious about the meeting.
  • Parents are naturally anxious for their children.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!