apart
/əˈpɑːt/
(adverb)
cách xa nhau (không gian, thời gian)
Ví dụ:
- The two sides in the talks are still a long way apart (= are far from reaching an agreement).
- Their birthdays are only three days apart.
- The two houses stood 500 metres apart.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!