Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng apartment apartment /əˈpɑːtmənt/ (noun) căn hộ Ví dụ: I'll give you the keys to my apartment. They have six holiday/luxury apartments for sale. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!