apartment /əˈpɑːtmənt/
(noun)
căn hộ
Ví dụ:
  • They have six holiday/luxury apartments for sale.
  • I'll give you the keys to my apartment.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!