Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng approach approach /əˈprəʊtʃ/ (noun) giải pháp; cách tiếp cận Ví dụ: She took the wrong approach in her dealings with them. The school has decided to adopt a different approach to discipline. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!