arrangement
/əˈreɪndʒmənt/
(noun)
sự sắp xếp, sự sắp đặt
Ví dụ:
- travel arrangements
- I'll make arrangements for you to be met at the airport.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!