Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng arrangement arrangement /əˈreɪndʒmənt/ (noun) sự sắp xếp, sự sắp đặt Ví dụ: I'll make arrangements for you to be met at the airport. travel arrangements Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!