Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng art art /ɑːt/ (noun) nghệ thuật Ví dụ: stolen works of art an art critic/historian/lover modern/contemporary/American art Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!