Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng artificial artificial /ˌɑːtɪˈfɪʃəl/ (adjective) nhân tạo; giả Ví dụ: an artificial limb/flower/sweetener/fertilizer artificial lighting/light Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!