Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng association association /əˌsəʊsiˈeɪʃən/ (noun) liên hiệp, liên đoàn Ví dụ: the Football Association Do you belong to any professional or trade associations? a residents' association Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!