Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng attack attack /əˈtæk/ (verb) tấn công Ví dụ: A woman was attacked and robbed by a gang of youths. The man attacked him with a knife. Most dogs will not attack unless provoked. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!