attack /əˈtæk/
(verb)
tấn công
Ví dụ:
  • A woman was attacked and robbed by a gang of youths.
  • The man attacked him with a knife.
  • Most dogs will not attack unless provoked.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!