attempt
/əˈtempt/
(verb)
cố gắng; thử
Ví dụ:
- Do not attempt to repair this yourself.
- The prisoners attempted an escape, but failed.
- I will attempt to answer all your questions.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!