attempted
/əˈtemptɪd/
(adjective)
đã cố gắng làm mà không thành
Ví dụ:
- attempted rape/murder/robbery
- We were shocked by his attempted suicide.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!