Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng audience audience /ˈɔːdiəns/ (noun) khán (thính) giả Ví dụ: The debate was televised in front of a live audience. an audience of 10000 The audience was/were clapping for 10 minutes. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!