Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng aunt aunt /ɑːnt/ (noun) cô, dì, thím, mợ Ví dụ: Aunt Alice My aunt lives in Canada. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!