Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng autumn autumn /ˈɔːtəm/ (noun) mùa thu Ví dụ: autumn colours/leaves in the autumn of 2010 It's been a very mild autumn this year. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!