awake
/əˈweɪk/

(adjective)
thức, không ngủ
Ví dụ:
- He lies awake at night worrying about his job.
- to be wide awake(= fully awake)
- to be half/fully awake
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!