award /əˈwɔːd/
(noun)
giải thưởng (tiền mặt,...)
Ví dụ:
  • the Housing Design Award
  • to win/receive/get an award for something
  • He was nominated for the best actor award.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!