awfully
/ˈɔːfəli/
(adverb)
rất; cực kì
Ví dụ:
- That name sounds awfully familiar.
- I'm awfully sorry about that problem the other day.
- I'm not awfully keen on fish.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!