Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng baby baby /ˈbeɪbi/ (noun) đứa bé còn nhỏ Ví dụ: a newborn baby She had a baby last year. a baby monkey/blackbird Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!