baby /ˈbeɪbi/
(noun)
đứa bé còn nhỏ
Ví dụ:
  • She had a baby last year.
  • My sister's expecting a baby= she is pregnant.
  • a baby monkey/blackbird

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!