bad-tempered /ˌbædˈtempəd/
(adjective)
nóng giận, nóng tính
Ví dụ:
  • He sat in bad-tempered silence.
  • She gets very bad-tempered when she's tired.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!