bank /bæŋk/
(noun)
ngân hàng
Ví dụ:
  • a bank manager
  • a bank loan
  • My salary is paid directly into my bank.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!