Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng bank bank /bæŋk/ (noun) ngân hàng Ví dụ: a bank loan My salary is paid directly into my bank. a bank manager Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!