be
/biː/

(auxiliary verb)
(đi với p.p (quá khứ phân từ) để tạo thành câu bị động)
Ví dụ:
- You will be told what to do.
- Where were they made?
- He was killed in the war.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!