beat
/biːt/

(noun)
nhịp, cú đánh; tiếng động của cú/nhịp đó
Ví dụ:
- several loud beats on the drum
- His heart missed a beat when he saw her.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!