Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng bed bed /bed/ (noun) (cái) giường Ví dụ: He lay in bed(= under the covers). to make the bed(= arrange the covers in a tidy way) There's a shortage of hospital beds (= not enough room for patients to be admitted). Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!