beef
/biːf/
(noun)
thịt bò
Ví dụ:
- a joint/fillet of beef
- beef and dairy cattle
- roast/minced beef

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!