begin
/bɪˈɡɪn/

(verb)
bắt đầu
Ví dụ:
- I began to feel dizzy.
- She began by thanking us all for coming.
- Shall I begin?
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!