behave
/bɪˈheɪv/
(verb)
cư xử
Ví dụ:
- He behaved as if/though nothing had happened.
- The doctor behaved very unprofessionally.
- He behaved like a true gentleman.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!