behaviour /bɪˈheɪvjər/
(noun)
hành vi, cách cư xử
Ví dụ:
  • social/sexual/criminal behaviour
  • His behaviour towards her was becoming more and more aggressive.
  • good/bad behaviour

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!