Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng bell bell /bel/ (noun) chuông Ví dụ: The dancers wore bells on their ankles. a bell-shaped flower A peal of church bells rang out in the distance. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!