bent
/bent/
(adjective)
cong, gập
Ví dụ:
- a piece of bent wire
- Do this exercise with your knees bent (= not with your legs straight).

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!