Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng bent bent /bent/ (adjective) cong, gập Ví dụ: Do this exercise with your knees bent (= not with your legs straight). a piece of bent wire Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!