bet
/bet/

(noun)
sự cá cược; tiền cá cược
Ví dụ:
- I did it for a bet(= because somebody had agreed to pay me money if I did).
- He had a bet on the horses.
- We've got a bet on who's going to arrive first.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!