between /bɪˈtwiːn/
(adverb)
ở giữa (không gian, thời gian)
Ví dụ:
  • The house was near a park but there was a road in between.
  • I see her most weekends but not very often in between.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!