bit
/bɪt/
(noun)
hơi
Ví dụ:
- These trousers are a bit tight.
- It costs a bit more than I wanted to spend.
- I can lend you fifty pounds, if you want. That should help a bit.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!