Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng blame blame /bleɪm/ (verb) đổ lỗi, quy trách nhiệm cho Ví dụ: Police are blaming the accident on dangerous driving. She doesn't blame anyone for her father's death. A dropped cigarette is being blamed for the fire. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!