blank
/blæŋk/
(noun)
khoảng trống (trên mẫu văn bản, để điền thông tin)
Ví dụ:
- If you can't answer the question, leave a blank.
- Please fill in the blanks.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!