Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng blind blind /blaɪnd/ (adjective) (bị) mù Ví dụ: blind and partially sighted people Doctors think he will go blind. One of her parents is blind. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!