Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng board board /bɔːd/ (verb) lên tàu/máy bay/bus... Ví dụ: Passengers are waiting to board. The ship was boarded by customs officials. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!