boat /bəʊt/
(noun)
con thuyền
Ví dụ:
  • a rowing/sailing boat
  • You can take a boat trip along the coast.
  • a fishing boat

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!