body /ˈbɒdi/
(noun)
cơ thể
Ví dụ:
  • a human/female/male/naked body
  • His whole body was trembling.
  • body fat/weight/temperature/size/heat

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!