bomb
/bɒm/
(noun)
bom (vũ khí)
Ví dụ:
- extensive bomb damage
- a bomb attack/blast/explosion
- Hundreds of bombs were dropped on the city.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!