Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng book book /bʊk/ (verb) British English đặt trước (chỗ/phòng/vé...) Ví dụ: Book early to avoid disappointment. I'd like to book a table for two for 8 o'clock tonight. I'm sorry—we're fully booked. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!